Có 2 kết quả:
烤肉酱 kǎo ròu jiàng ㄎㄠˇ ㄖㄡˋ ㄐㄧㄤˋ • 烤肉醬 kǎo ròu jiàng ㄎㄠˇ ㄖㄡˋ ㄐㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
barbecue sauce
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
barbecue sauce
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0